Categorie:Woorden in het Vietnamees met IPA-weergave
Woorden in het Vietnamees met IPA-weergave
Index |
A - Ab - Ad - Ag - Al - Ap - As - Au - B - Be - Bi - Bo - Br - Bu - C - Ce - Ci - Co - Cr - Cu - D - De - Di - Do - Dr - Du - E - Ed - Ei - Em - Er - Ev - F - Fe - Fi - Fo - Fr - Fu |
Pagina’s in categorie "Woorden in het Vietnamees met IPA-weergave"
Deze categorie bevat de volgende 200 pagina’s, van de 293 in totaal.
(vorige pagina) (volgende pagina)B
- be bé
- beo béo
- binh lực
- binh pháp
- binh sĩ
- biên bản
- biết ý
- biển
- buồn rầu
- bàn tay
- bán thân
- bán tín bán nghi
- bán tử
- bán tự động
- bán đảo
- báng
- báng bổ
- bánh
- bánh bao
- bánh lái
- bánh mì
- bánh rế
- bánh tráng
- báo
- báo chí
- báo hiếu
- báo hiệu
- báo hỉ
- báo hỷ
- báo phục
- báo động
- báo ơn
- báo ứng
- bát
- bát bửu
- bát hương
- bát ngát
- bát nháo
- bát âm
- báu vật
- bâng khuâng
- bâu
- bây
- bây giờ
- bã
- bãi
- bãi bỏ
- bãi chức
- bãi công
- bãi cỏ
- bãi nại
- bãi trường
- bão
- bão tuyết
- bè
- bè bè
- bèn
- bèo
- bèo bọt
- bé
- bé tí
- bén
- bén mùi
- bén mảng
- béo
- bét
- bê
- bê tha
- bê trễ
- bên
- bên bị
- bên nguyên
- bênh
- bêu
- bêu xấu
- bì
- bì bà bì bõm
- bì bõm
- bìa
- bình
- bình an
- bình bồng
- bình chương
- bình cư
- bình dân
- bình luận
- bình minh
- bình nguyên
- bình phương
- bình phục
- bình thành
- bình thường
- bình thản
- bình tặc
- bình đẳng
- bình định
- bìu
- bìu dái
- bí
- bí danh
- bí ẩn
- bích ngọc
- bít
- bít tất
- bíu
- bò
- bò cạp
- bò sát
- bòn
- bòn mót
- bòng
- bó
- bó buộc
- bó giò
- bó gối
- bó thân
- bóc
- bói
- bói cá
- bón
- bóng
- bóng dáng
- bóng gió
- bóng hạc xe mây
- bóng hồng
- bóng nga
- bóng trăng
- bóng đá
- bóp
- bóp còi
- bót
- bô
- bô lão
- bôi
- bôm
- bôn ba
- bông
- bông lông
- bông lông ba la
- bông lông bang lang
- bông lơn
- bông đùa
- bõ
- bõ công
- bõm
- bù
- bù nhìn
- bùa
- bùa yêu
- bùi
- bùi ngùi
- bùi nhùi
- bùn
- bùng nổ
- bú
- bú dù
- búa
- bưởi
- bắp thịt
- bữa