bãi công
- IPA: (Hanoi) /ɓɐ̰ːj35 koŋ33/
bãi công
- staken: niet meer werken om eisen te stellen
- cuộc bãi công chính trị – politieke staking
- bãi công đòi chủ tăng lương – staking voor loonsverhoging
- Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project
bãi công