• IPA: (Hanoi) /ɓɐ̰ːj35 koŋ33/

bãi công

  1. staken: niet meer werken om eisen te stellen
    cuộc bãi công chính trị – politieke staking
    bãi công đòi chủ tăng lương – staking voor loonsverhoging
  1. đình công