• IPA: (Hanoi) /ɓɔŋ35 zɐːŋ35/

bóng dáng

  1. silhouet, omtrek
    Bạn đọc sẽ tìm được bóng dáng của mấy thế hệ con người cách mạng. (Dang Thai Mai) – De lezer zal een afdruk vinden van enkele generaties revolutionairen.
    thoáng thấy bóng dáng một người cao lớn – de silhouet van een grote persoon zien