bình định
- IPA: (Hanoi) /ɓiʲŋ21 ɗḭʲŋ31/
bình định
- pacificeren van vijanden of een opstand
- Lê Lợi mười năm bình định giặc Minh. – Le Loi versloeg de Ming-invallers in tien jaar.
- người bình định – pacificator
- Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project