• IPA: (Hanoi) /ɓɔt35/

bót

  1. wachtpost
    bót cảnh sát – uitkijkpost
  2. sigarettenhouder, sigarenhouder
    một cái bót bằng ngà – een ivoren sigarettenhouder
  3. borstel
    bót đánh răng – tandenborstel
1. bốt
3. bàn chải