Categorie:Woorden in het Vietnamees
Woorden in het Vietnamees.
Opgelet: Deze categorie is gerangschikt volgens Unicode, en niet volgens de gewoonlijke alfabetische volgorde.
A · B · C · D · E · F · G · H · I · J · K · L · M · N · O · P · Q · R · S · T · U · V · W · X · Y · Z
a · b · c · d · e · g · h · i · k · l · m · n · o · p · q · r · s · t · u · v · w · x · y
À · Á · Â · Ã · È · É · Ê · Ì · Í · Ò · Ó · Ô · Õ · Ù · Ú · Ý
à · á · â · ã · è · é · ê · ì · í · ò · ó · ô · õ · ù · ú · ý
Ă · ă · Đ · đ · Ĩ · ĩ · Ũ · ũ · Ơ · ơ · Ư · ư
Ạ · ạ · Ả · ả · Ấ · ấ · Ầ · ầ · Ẩ · ẩ · Ẫ · ẫ · Ậ · ậ · Ắ · ắ · Ằ · ằ · Ẳ · ẳ · Ẵ · ẵ · Ặ · ặ
Ẹ · ẹ · Ẻ · ẻ · Ẽ · ẽ · Ế · ế · Ề · ề · Ể · ể · Ễ · ễ · Ệ · ệ
Ỉ · ỉ · Ị · ị
Ọ · ọ · Ỏ · ỏ · Ố · ố · Ồ · ồ · Ổ · ổ · Ỗ · ỗ · Ộ · ộ · Ớ · ớ · Ờ · ờ · Ở · ở · Ỡ · ỡ · Ợ · ợ
Ụ · ụ · Ủ · ủ · Ứ · ứ · Ừ · ừ · Ử · ử · Ữ · ữ · Ự · ự
Ỳ · ỳ · Ỵ · ỵ · Ỷ · ỷ · Ỹ · ỹ
Subcategorieën
Deze categorie bevat de volgende 8 subcategorieën, van de 8 in totaal.
- Frase in het Vietnamees (3 P)
W
- Werkwoord in het Vietnamees (319 P)
Pagina’s in categorie "Woorden in het Vietnamees"
Deze categorie bevat de volgende 200 pagina’s, van de 1.513 in totaal.
(vorige pagina) (volgende pagina)A
B
- ba
- ba ba
- ba gai
- Ba Lan
- ba lăng nhăng
- ba mười
- ba phải
- ba que
- ba trăm
- ba trợn
- Ba Tây
- Ba Tư
- ba đào
- Ba-ren
- ban bố
- ban hành
- ban khen
- ban ngày
- ban phát
- ban thưởng
- ban ân
- ban đêm
- ban đầu
- ban ơn
- bang
- bang giao
- bang trưởng
- bang trợ
- banh
- bao bọc
- bao dong
- bao dung
- bao giờ
- bao gồm
- bao hàm
- bao lơn
- bao tay
- bao thơ
- bao tử
- bao vây
- Barcelona
- bay
- bay bướm
- bay hơi
- bay nhảy
- be be
- be bé
- Belarus
- beo béo
- bi ca
- bi kịch
- bi tráng
- bi đát
- bia
- bia miệng
- binh
- binh biến
- binh bị
- binh chủng
- binh lực
- binh pháp
- binh sĩ
- biên bản
- biên giới
- biên lai
- biên tập
- biếc
- biếm
- biến
- biến chất
- biến cố
- biến mất
- biến thiên
- biến thể
- biến động
- biếng nhác
- biết
- biết ý
- biết ơn
- biếu
- biền biệt
- biển
- biển lận
- biển thủ
- biểu diễn
- biểu lộ
- biểu ngữ
- biểu quyết
- biểu tình
- biện bạch
- biện hộ
- biện minh
- biện pháp
- biệt danh
- biệt hiệu
- biệt thự
- biệt tài
- biệt xứ
- bom khinh khí
- bom nguyên tử
- bom đạn
- bon chen
- Bonaire
- bong
- bong bóng
- bong gân
- Bra-xin
- Brandenburg
- Braunschweig
- Bu-run-đi
- Bun-ga-ri
- bung xung
- buôn
- buôn lậu
- buông
- buông tha
- buốt
- buồm
- buồn
- buồn bã
- buồn bực
- buồn cười
- buồn rầu
- buồn thảm
- buồng
- buồng lái
- buồng the
- buồng trứng
- buổi biểu diễn
- buộc tội
- buột
- buột miệng
- bà
- bà chủ
- bà con
- bà phước
- bà vãi
- bà đỡ
- bài bác
- bài làm
- bài thơ
- bài xích
- bàn
- bàn bạc
- bàn chải
- bàn cãi
- bàn cờ
- bàn giao
- bàn mổ
- bàn tay
- bàn thờ
- bàn tính
- bàng
- bàng hoàng
- bàng quan
- bàng thính
- bành
- bành trướng
- bào