biệt xứ
biệt xứ
- in ballingschap, verbannen: ver van zijn eigen land
- «đi đày biệt xứ»
- in ballingschap gaan
- «kết án biệt xứ»
- veroordelen tot ballingschap
- «tù biệt xứ»
- verbannene
- «đi đày biệt xứ»
- Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project
biệt xứ