bái phục
Vietnamees
Werkwoord
bái phục
- buigen in respect en bewondering
- «Đức hi sinh đó, chúng tôi xin bái phục.»
- Bij die zelfoppofering tonen wij ons bescheiden.
- «Đức hi sinh đó, chúng tôi xin bái phục.»
Verwijzingen
- Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project