tháng mười
tháng mười
Maanden in het Vietnamees | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
tháng một januari |
tháng hai februari |
tháng ba maart |
tháng tư april |
tháng năm mei |
tháng sáu juni |
tháng bảy juli |
tháng tám augustus |
tháng chín september |
tháng mười oktober |
tháng mười một november |
tháng mười hai december |